Có 2 kết quả:
脫出 tuō chū ㄊㄨㄛ ㄔㄨ • 脱出 tuō chū ㄊㄨㄛ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break away
(2) to extricate
(3) to escape
(4) to leave the confines of
(2) to extricate
(3) to escape
(4) to leave the confines of
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break away
(2) to extricate
(3) to escape
(4) to leave the confines of
(2) to extricate
(3) to escape
(4) to leave the confines of
Bình luận 0