Có 2 kết quả:

脫出 tuō chū ㄊㄨㄛ ㄔㄨ脱出 tuō chū ㄊㄨㄛ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to break away
(2) to extricate
(3) to escape
(4) to leave the confines of

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to break away
(2) to extricate
(3) to escape
(4) to leave the confines of

Bình luận 0